CÔNG TY TNHH MTV NGUYỄN BẢO ĐĂNG

THƯ NGỎ

 

Kính gửi: QUÝ KHÁCH HÀNG! 

Công ty TNHH MTV NGUYỄN BẢO ĐĂNG – chuyên phân phối sản phẩm bột đá CaCO3, xin gửi tới Quý khách hàng lời chào trân trọng nhất, chúc Quý khách hàng ngày càng phát triển và thịnh vượng trên mọi phương diện.

Công  ty chúng tôi hiện đang cung cấp bột đá Nguyễn Bảo Đăng (mã NBD 00, NBD 01,NBD 02…) từ nguồn nguyên liệu được khai thác từ các mỏ đá trắng tại Quỳ Hợp – Nghệ An. Với dây chuyền công nghệ hiện đại, đồng bộ từ Hãng Hosokawa Alpine (CHLB Đức), hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001: 2008, phòng thí nghiệm được sử dụng các trang thiết bị theo tiêu chuẩn Châu Âu, kỹ thuật tiên tiến như máy đo Mastersize 2000. Đã tạo ra nhiều loại sản phẩm được ứng dụng cho rất nhiều ngành sản xuất công nghiệp trong và ngoài nước như: ngành sản xuất giấy, nhựa, sơn, bột bả, cao su, dược phẩm, mỹ phẩm,…

Công ty chúng tôi có nguồn cung cấp ổn định, số lượng lớn, chất lượng luôn đảm bảo, giá cả hợp lý, dịch vụ thuận lợi theo yêu cầu của khách hàng. Nhờ vậy sản phẩm bột đá của chúng tôi nhiều năm liền được các đối tác và Quý khách hàng tin tưởng sử dụng và đánh giá cao.

Với đội ngũ nhân viên nhiều năm kinh nghiệm kết hợp với dịch vụ hỗ trợ khách hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp. Những nỗ lực này đã góp phần không nhỏ tạo nên những bước tiến vững chắc của chúng tôi ngày nay.

Chúng tôi xin gửi đến Quý khách hàng các thông số chi tiết sản phẩm và thành phần lý hóa cụ thể như sau: 

 

1. SẢN PHẨM BỘT SIÊU MỊN (UNCOATED)

TT

SẢN PHẨM

CỠ HẠT

1

NBD00

D50 =1.1±0.5µm

D97 = 05 ±1.5 µm

2.500 mesh

2

NBD01

D50 =1.5±0.5µm

D97 = 08 ± 2.0 µm

1.880 mesh

3

NBD02

D50 =2.2±0.5µm

D97 = 10 ± 2.0 µm

1.250 mesh

4

NBD03

D50 =2.8±0.5µm

D97 = 12 ± 2.0 µm

1.100 mesh

6

NBD04

D50 =3.0±0.3µm

D97 = 20 ± 2.0 µm

 

7

NBD05

D50 =3.7±0.3µm

D97 = 25 ± 2.0 µm

 

8

NBD06

D50 =4.7±0.3µm

D97 = 30 ± 2.0 µm

 

9

NBD07

D50 =6.7±0.3µm

D97 = 35 ± 2.0 µm

 

 

2.SẢN PHẨM BỘT TRÁNG PHỦ ACID STEARIC (COATED)

 

Thông số kỹ thuật

Mã hiệu sản phẩm

NBD00A

NBD01A

NBD02A

NBD03A

NBD04A

NBD05A

Độ  trắng  sáng

98% min

98% min

98% min

98% min

98% min

98% min

D50

D50 =1.1±0.5µm

D50 =1.5±0.5µm

D50 =2.2±0.5µm

D50 =2.8±0.5µm

D50 =3.0±0.5µm

D50 =3.7±0.3µm

D97

D97 =5±1.5µm

D97 =8±2µm

D97 =10±2µm

D97 = 12±2µm

D97 =20±2µm

D97 =25±2µm

Mesh

2.500 mesh

1.880 mesh

1.250 mesh

1.100 mesh

625 mesh

625 mesh

Độ thấm dầu

23.00g cồn /100g CaCO3

23.00g cồn /100g CaCO3

23.00g cồn/ 100g CaCO3

23.00g cồn /100g CaCO3

23.00g cồn /100g CaCO3

23.00g cồn /100g CaCO3

Độ ẩm

0.2% max

0.2% max

0.2% max

0.2% max

0.2% max

0.2% max

 

Thành phần lý hóa học như sau:

THÀNH PHẦN HÓA HỌC

ĐẶC TÍNH VẬT LÝ

Hàm lượng CaCO3

≥ 98%

Độ trắng sáng

≥ 98 %

Hàm lượng MgO

≤ 0,16%

pH

8.0 ÷ 9.0

Hàm lượng Fe2O3

≤ 0,01%

Độ ẩm

≤ 0,2%

Hàm lượng Al2O3

≤ 0,04%

Tỉ trọng

2.7g/cm3

Hàm lượng SiO2

≤ 0,01%

Độ thẩm dầu

≥ 24g/100g CaCO3

Hàm lượng Na2O

≤ 0,16%

Hàm lượng mất khi nung

≤ 43,08%

 

Rất mong nhận được sự hợp tác từ Quý khách hàng.

Trân trọng!